Maymom LLC, ban đầu là Công ty AeroBile, được thành lập vào năm 2009 bởi nhóm các kỹ sư lần đầu làm bố. Năm 2012, thương hiệu Maymom chính thức ra đời tập trung nghiên cứu, sản xuất và cải tiến các sản phẩm chuyên biệt liên quan đến phụ kiện Máy hút sữa. Phụ kiện của Maymom tương thích hầu hết với các loại máy hút sữa trên thị trường: Medela, Avent, Spectra, Unimom, Ameda và Freemie…
Trải qua 10 năm hình thành và phát triển, Maymom được các chuyên gia toàn cầu khuyên dùng, với trụ sở tại Mỹ, nhà máy tại Đài Loan, và được phân phối nhiều nước trên thế giới, như: Anh, Canada, Úc, Thái Lan, Trung Quốc, Isarel, New Zealand, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha... Tại Việt Nam, Maymom được phân phối chính thức và độc quyền qua Công ty TNHH JSJB Việt Nam.
Tất cả sản phẩm của Maymom được kiểm định vô cùng nghiêm ngặt, mỗi lô sản xuất đều được giám sát và kiểm định theo tiêu chuẩn của Mỹ và Châu Âu
Sản phẩm chủ yếu từ hãng Maymom là các loại phụ kiện hỗ trợ máy hút sữa như: dây hút sữa, van trắng silicon, bộ phễu, nối cổ liên...Sản phẩm phụ kiện Maymom phù hợp với nhiều loại máy hút sữa chính hãng khác trên thị trường
- Dây máy hút sữa:
- Van trắng Van vàng máy hút sữa đến từ thưong hiệu Maymom, do Maymom sản xuất để sử dụng với máy hút sữa Pump-in-Style của Medela, Lactina, Symphony, Swing hoặc các máy hút sữa khác của Medela ngoại trừ FreeStyle.
- Van vàng: Van vàng máy hút sữa đến từ thưong hiệu Maymom, do Maymom sản xuất để sử dụng với máy hút sữa Pump-in-Style của Medela, Lactina, Symphony, Swing hoặc các máy hút sữa khác của Medela ngoại trừ FreeStyle.
- Nối cổ rộng: thành phần được làm từ chất liệu nhựa PP trong suốt, đặc biệt không chứa BPA (Bisphenol-A) / DEHP.
- Nối cổ hẹp: thành phần được làm từ chất liệu nhựa PP trong suốt, đặc biệt không chứa BPA (Bisphenol-A) / DEHP.
- Trợ phễu - giảm size
Máy hút sữa và phụ kiện máy hút sữa được coi là thiết bị y tế vì ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người sử dụng, bởi vậy Maymom thường xuyên tiến hành kiểm định chất lượng sản phẩm.
Chúng tôi tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 60601-1:2005 của Châu Âu về kiểm định thiết bị y tế; tiêu chuẩn của Tập đoàn khoa học an toàn toàn cầu Underwriters Laboratories (UL); tiêu chuẩn của Liên Minh Châu Âu 93/42/EC; tiêu chuẩn của Cục quản lý Dược Phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) và tiêu chuẩn MHRA's Guidances của Vương Quốc Anh.
Báo cáo kết quả cho thấy, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng được tất cả các tiêu chuẩn khắt khe và cao nhất trên toàn cầu, an toàn tuyệt đối cho ngưởi sử dụng.
STT | Tên sản phẩm | Ngày sản xuất | Mã lô hàng | Chứng nhận - Kiểm định |
1 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 07, 2009 | 0001 | SGS CY/2009/80201 |
2 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 04, 2010 | 0002 | SGS CY/2010/10027 |
3 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 04, 2010 |
0001 (uses same batch of tubing and adapters as M001B0002) |
SGS CY/2010/10027 |
4 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 19, 2010 | 0003 | SGS CY/2010/10027 |
5 | Van trắng máy Medela | Sept 23 2010 | 0001 | SGS CY/2010/91647 CY_2010_B1693 (BPA FREE) |
6 | Van vàng máy Medela | Nov 16, 2010 | 0001 | THJ018292701CY_2010_B1693 (BPA FREE) |
7 | Van trắng + van vàng máy hút sữa Medela | Nov 16, 2010 |
0001 (uses same batch of tubing and adapters as M001B0002) |
|
8 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 20, 2011 | 0005 | CY_2011_21099 |
9 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 25, 2011 | 0005-1 | CY_2011_21099 |
10 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 5, 2011 | 0005-1 | |
11 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 31, 2011 | 0006-1 | |
12 | Van trắng máy Medela | Mar 7, 2011 | 0006-2 | CY_2011_32291(BPA free) |
13 | Van vàng máy Medela | Mar 8, 2011 | 0002 |
THJ019541801(FDA PP), CY_2011_32291(BPA free) |
14 | Adapter điện | Mar 2011 | 0001 | UL certified 81GJ E135856 |
15 | Van trắng + van vàng máy hút sữa Medela | Mar 12, 2011 |
0002 (valve uses M0004B0002, membrane uses M0003B0002) |
CY_2011_32291(BPA free), THJ019541801(FDA PP) |
16 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 25, 2011 | 0006-3 | |
17 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 23, 2011 | 0006 | |
18 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 15, 2011 | 0007 | |
19 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 7, 2011 | 0007-1 | |
20 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 11, 2011 | 0007-2 | |
21 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 15, 2011 | 0007-3 | |
22 | Van trắng máy hút sữa Medela | Aug 8, 2011 |
CY_2011_81388 (FDA) CY_2011_82905 (BPA free) |
|
23 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 20, 2011 | CY_2011_82904 | |
24 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 22, 2011 | CY_2011_82904 | |
25 | Van vàng máy hút sữa Medela | Aug 25, 2011 | THJ022216601(FDA)CY_2011_82905(BPA free) | |
26 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Aug 25, 2011 | CY_2011_82905(BPA free) | |
27 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 09, 2011 | CY_2011_82904 | |
28 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 10, 2011 | CY_2011_82904 | |
29 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 05, 2011 | CY_2011_A1127,CY_2012_81499(BPA) | |
30 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 15, 2011 | CY_2011_82904 | |
31 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | CY_2011_82904 | ||
32 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 01, 2011 | CY_2012_22148 | |
33 | Van trắng máy hút sữa Medela | Jan 9, 2012 | CY_2012_22148 | |
34 | Adapter điện 12V | NOV 4 2011 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
35 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 25, 2011 | CY_2011_82904 | |
36 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 27, 2011 | CY_2011_A1127(FDA) | |
37 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 05, 2011 | CY_2011_82904 | |
38 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 06, 2012 | CY_2011_82904 | |
39 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 06, 2012 | CY_2012_10697 | |
40 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 21, 2012 | CY_2012_10697 | |
41 | Van vàng máy hút sữa Medela | Feb 17, 2012 |
CY_2012_81499(BPA) |
|
42 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa máy Medela | Feb 22, 2012 |
THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_81499(BPA) |
|
43 | Van trắng máy hút sữa Medela | CY_2012_22147 | ||
44 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Feb 22, 2012 | CY_2012_51079 | |
45 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Mar 27, 2012 | CY_2012_51079 | |
46 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 27, 2012 | CY_2012_10697 | |
47 | Adapter dùng trên oto 12V | May 5, 2012 | ||
48 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 20, 2012 | CY_2012_51079 | |
49 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 20, 2012 | CY_2012_10697 | |
50 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 3, 2012 | CY_2012_51079 | |
51 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 6, 2012 | CY_2012_51079 | |
52 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 17, 2012 | CY_2012_51079 | |
53 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 6, 2012 | CY_2012_10697 | |
54 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Jul 7, 2012 | CY_2012_51079 | |
55 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jun 1, 2012 | CY_2012_10697 | |
56 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jun 11, 2012 | CY_2012_51079 | |
57 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 10, 2012 | CY_2012_80210 | |
58 | Adapter dùng trên oto 9V | Jul 2012 | UL/cUL E316005 | |
59 | dapter dùng trên oto 12V | Jul 2012 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
60 | Adapter điện 9V | Jul 09, 2012 | UL certified 81GJ E135856, cUL and FCC | |
61 | Van vàng máy hút sữa Medela | Jul 09, 2012 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) |
|
62 | Van vàng/ xanh máy hút sữa SpeCtra | Jul 10, 2012 | THJ026709401(FDA) | |
63 | Dây hút máy hút sữa SpeCtra | Jul 10, 2012 | in preparation | |
64 | Dây hút máy hút sữa Medela Freestyle | CY_2012_81500 | ||
65 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | July 15, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) |
|
66 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 16, 2012 | CY_2012_71382 | |
67 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 20, 2012 | CY_2012_71382 | |
68 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | July 26, 2012 | CY_2012_71382 | |
69 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa SpeCtra | Aug 8, 2012 | CY_2012_22147THJ026709401(FDA) | |
70 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 8, 2012 | CY_2012_51079 | |
71 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 23, 2012 | CY_2012_80210 | |
72 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Aug 25, 2012 | CY_2012_81500 | |
73 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 25, 2012 | CY_2012_51079 | |
74 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 30, 2012 | CY_2012_71382 | |
75 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 5, 2012 | CY_2012_51079 | |
76 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 15, 2012 | CY_2012_51079 | |
77 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 19, 2012 | CY_2012_71382 | |
78 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 20, 2012 | CY_2012_51079 | |
79 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 11, 2012 | CY_2012_80210 | |
80 | Van trắng máy hút sữa Medela | Sept 19, 2012 |
CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680(silicone FDA) |
|
81 | Van trắng + van vàng máy hút sữa Medela | Sept 20, 2012 |
THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680 (silicone FDA) |
|
82 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Sept 11, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) |
|
83 | Phễu liền cổ nối + Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Sept 23, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680 (silicone FDA) |
|
84 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 25, 2012 | CY_2012_80210 | |
85 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 25, 2012 | CY_2012_71382 | |
86 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 25, 2012 | CY_2012_71382 | |
87 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Oct 1, 2012 | CY_2012_51079 | |
88 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2012 | CY_2012_71382 | |
89 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Oct 5, 2012 | CY_2012_81500 | |
90 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Oct 14, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) |
|
91 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 15, 2012 | CY_2012_80210 | |
92 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 20, 2012 | CY_2012_80210 | |
92 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 24, 2012 | CY_2012_71382 | |
94 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 25, 2012 | CY_2012_71382 | |
95 | Van trắng máy hút sữa Medela | Oct 25, 2012 |
CY_2012_B0680 (silicone FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) |
|
96 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 1, 2012 | CY_2012_71382 | |
97 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | Nov 1, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) CY_2012_B0679(BPA free) |
|
98 | Phễu liền cổ nối + Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 5, 2012 |
THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680 (silicone FDA) |
|
99 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Nov 7, 2012 | CY_2012_51079 | |
100 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 15, 2012 | CY_2012_80210 | |
101 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 20, 2012 | CY_2012_51079 | |
102 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 25, 2012 | CY_2012_71382 | |
103 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Dec 1, 2012 | CY_2012_81500 | |
104 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 10, 2012 | CY_2012_80210 | |
105 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 1, 2013 | CY_2012_71382 | |
106 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Dec 25, 2012 | CY_2012_51079 | |
107 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 25, 2012 | CY_2012_71382 | |
108 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 21, 2013 |
CY_2013_10993 (BPA free) CY_2013_10981 (CE food container) |
|
109 | Van trắng máy hút sữa Medela | Feb 1, 2013 | CY_2013_11858 FDA | |
110 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 20, 2013 | CY_2012_71382 | |
111 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 22, 2013 | CY_2011_21099 | |
112 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jan 25, 2013 | CY_2012_80210 | |
113 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 1, 2013 | CY_2012_71382 | |
114 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Feb 17, 2013 |
THJ024528901(FDA) Physical testing, CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680 (silicone FDA) |
|
115 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Mar 11, 2013 | CY_2012_51079 | |
116 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 15, 2013 |
THJ024528901 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
117 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 22, 2013 |
THJ024528901 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
118 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 20, 2013 | CY_2012_80210 | |
119 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 25, 2013 | CY_2012_71382 | |
120 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 29, 2013 | CY_2012_71382 | |
121 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Apr 1, 2013 | CY_2012_71382 | |
122 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Apr 15, 2013 | - | |
123 | Adrapter điện 12V | Apr 25, 2013 | - | |
124 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Sept 25, 2013 |
0009-2 (valves uses M004B0006-1, membrane uses M003B0008) |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
125 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 6, 2014 | CY_2012_51079 | |
126 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 10, 2014 | CY_2012_22148 | |
127 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 15, 2014 | CY_2012_71382 | |
128 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 22, 2014 | CY_2012_51079 | |
129 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Apr 25, 2014 | CY_2012_71382 | |
130 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 1, 2014 | CY_2012_71382 | |
131 | Bulk tubing for M001, M002, M010, M011 | May 9, 2014 | BPA FREE THJ031625401 | |
132 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 28, 2014 | BPA FREE THJ031625401 | |
133 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | Jul 10, 2014 | BPA FREE THJ031625401 | |
134 | Van vàng máy hút sữa Medela | Jul 15, 2014 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) |
|
135 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Jul 20, 2014 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
136 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Aug 06, 2014 | CY_2012_51079 | |
137 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Aug 06, 2014 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
138 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 1, 2014 | CY_2012_71382 | |
139 | Dây hút máy hút sữa Medela Lactina, Symphony, và Pump | Sept 2, 2014 | CY_2012_51079 | |
140 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2014 | CY_2012_71382 | |
141 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 1, 2014 | CY_2012_71382 | |
142 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 1, 2014 |
CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) |
|
143 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Oct 3, 2014 |
CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) |
|
144 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Oct 3, 2014 | CY_2012_71382 | |
145 | Van trắng máy hút sữa Medela | Oct 10, 2014 | CY_2013_11858 FDA | |
146 | Van vàng máy hút sữa Medela | Oct 24, 2014 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) |
|
147 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela size 21,24,25,27,30 | Nov 3, 2014 |
THJ028554901 (FDA PP) THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2012_B0680 (silicone FDA) |
|
148 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 12, 2014 | CY_2012_71382 | |
149 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 18, 2014 | CY_2012_71382 | |
150 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Dec 15, 2014 | CY_2012_51079 | |
151 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 26, 2014 | CY_2012_71382 | |
153 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Dec 26, 2014 | CY_2012_71382 | |
154 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jan 6, 2015 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
155 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Mar 5, 2015 | CY_2012_51079 | |
156 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Mar 10, 2015 | CY_2012_71382 | |
157 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Mar 10, 2015 | CY_2012_71382 | |
158 | Dây hút máy hút sữa Medela FreeStyle | Mar 10, 2015 | CY_2012_81500 | |
159 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 2, 2015 | CY_2012_71382 | |
160 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Apr 2, 2015 |
CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) |
|
161 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Apr 2, 2015 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
162 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 3, 2015 | CY_2012_71382 | |
163 | Van vàng máy hút sữa Medela | Apr 3, 2015 | ||
164 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 15, 2015 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
165 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Apr 30, 2015 | CY_2012_71382 | |
166 | Dây hút máy hút sữa Ameda | May 05, 2015 | CY_2013_11858 FDA | |
167 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | May 21, 2015 | CY_2012_71382 | |
168 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 1, 2015 | CY_2012_71382 | |
169 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 20, 2015 | CY_2012_71382 | |
170 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 10, 2015 | CY_2012_51079 | |
171 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Jul 1, 2015 |
CY_2012_51079 (EC migration) THJ031625401 (BPA free) |
|
172 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 1, 2015 | CY_2012_71382 | |
173 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump Lactina, Symphony, và Pump | Jul 1, 2015 | CY_2012_71382 | |
174 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jul 25, 2015 | CY_2012_51079 | |
175 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing Maxi | Aug 1, 2015 | CY_2012_71382 | |
176 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Aug 3, 2015 | BPA FREE THJ031625401 | |
177 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Sept 7, 2015 | CY_2012_71382 | |
178 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 11, 2015 | CY_2012_51079 | |
179 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Sept 15, 2015 | CY_2012_71382 | |
180 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 1, 2015 | CY_2012_71382 | |
181 | Van trắng + Van vàng máy hút sữa Medela | Nov 15, 2015 |
THJ026709401 (FDA) CY_2012_B0679 (BPA free) CY_2013_11858 (silicone FDA) |
|
182 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 15, 2015 | CY_2012_51079 | |
183 | Van trắng máy hút sữa Medela | Nov 15, 2015 | CY_2013_11858 FDA | |
184 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Nov 15, 2015 | CY_2012_71382 | |
185 | Dây hút máy hút sữa Medela Swing | Nov 25, 2015 | CY_2012_51079 | |
186 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Jan 10, 2016 | CY_2012_71382 | |
187 | PVC Tubing for M001, M002, M010, M011, M013, M015 | Feb 2017 |
THJ058356501 (Pb, Phthalates, DEHP, BPA free) THJ058356502 (Heavy metal, RoHS) |
|
189 | Adrapter điện trên oto 12V | Feb 2017 | B1703TR8100F (FCC M009-cc-9V2A (FCC certificate) | |
190 | Dây hút máy hút sữa Medela Pump | Feb 2016 |
THJ058356501 (Pb, Phthalates, DEHP, BPA free) THJ058356502 (Heavy metal, RoHS) |
|
191 | Bình sữa Maymom 150ml | 2016 |
Pb, CPSIA, Phthalates, FDA-PP, BPA THJ057573701, RoHS Heavy Metal THJ057573702 |
|
192 | Van trắng máy hút sữa Medela | 2016 | (EU) No. 10/2011, Migration bpa TWNC00587140 | |
193 | Phễu liền cổ nối Medela, spectra và backflow protectors | 2017 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpa TWNC00587140 |
194 | Van trắng máy hút sữa Medela | 2016 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpa TWNC00587140 |
195 | Van vàng + Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | 2017 | 2017 | (EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587140 |
196 | Phụ kiện máy hút sữa Ameda | 2017 | 2017 |
Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate EC migration TWNC0058714101 RoHS TWNC0058714102 |
197 | Trợ ti | 2017 | 2017 |
Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate THJ057573401, RoHS THJ057573402 |
198 | Bình sữa cổ rộng | 2016 | 2016 |
Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate THJ057573401, RoHS THJ057573402 |
199 | Khớp nối | 2016 |
(EU) No. 10/2011, Migration bpaTWNC00587137 |
|
200 | Trợ phễu | 2016 | 2016 |
Pb, cpsia, FDA, BPA, Phthalate THJ057573501, RoHS THJ057573502 |
201 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela các size | 2017-03 | 2017 | Autoclave, reports\TWNC00596197 autoclave.pdf |
202 | Phễu liền cổ nối máy hút sữa Medela | 2017-03 | 2017 |
PP US FDA after autoclave, |
203 | Dây hút máy hút sữa Medela PVC | 2018-05 | 2018 | THJ069683201.pdf RoHS, BPA free, DEHP free |
204 | Van màu cam máy hút sữa Medela | 2018-05 | 2018 | BPA Free, EU, FDA THJ069683101 |
205 | Van màu trằng máy hút sữa Medela | 2018-05 | 2018 | BPA Free, EU, FDA THJ069683101 |
206 | Van trắng máy hút sữa Medela | 2018-06 | 2018 | (EU) No. 10/2011, bpa migration, FDA TWNC00709758 |